FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Fernandez

22.5.1996(28) 186cm 72Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM41
RM54
RB39
RWB41
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
37
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
70
Chuyền dài
32
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
25
Đá phạt
21
Penalty
68
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17