FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Ndiaye

27.10.1990(34) 180cm 76Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM67
CDM65
RM70
RB65
RWB67
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
75
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15