FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Bridge

21.9.1995(29) 178cm 73Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM47
RM53
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
38
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15