FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Vall

19.10.1992(32) 183cm 82Kg
ST51
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM47
CDM49
RM51
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
24
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15