FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Skold

31.7.1989(35) 181cm 80Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM42
RM52
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16