FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niclas Eliasson

7.12.1995(28) 178cm 72Kg
ST52
RW61
CF57
RF57
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB47
RWB50
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
27
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19