FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Al Turky

19.5.1994(30) 165cm 63Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM37
RM54
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17