FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriele Moncini

26.4.1996(28) 183cm 79Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM40
RM52
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16