FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Jagiello

8.8.1997(27) 180cm 75Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM47
RM56
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
31
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20