FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Raya

15.9.1995(29) 183cm 75Kg
ST31
RW33
CF33
RF33
CAM36
CM37
CDM33
RM34
RB28
RWB29
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
37
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
47
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
59
TM đổ người
57
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62