FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ishak Dogan

9.8.1990(34) 187cm 81Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM60
RM59
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17