FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guille

8.7.1995(29) 173cm 65Kg
ST56
RW62
CF59
RF59
CAM61
CM57
CDM48
RM62
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14