FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bill Tuiloma

27.3.1995(29) 182cm 78Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM51
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19