FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Fisk

4.2.1993(31) 178cm 75Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM41
RM57
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15