FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malcolm Cacutalua

15.11.1994(30) 188cm 82Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM57
RM45
RB57
RWB55
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
36
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13