FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Honorat

11.8.1996(28) 180cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM35
RM56
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20