FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Kiltie

18.1.1997(27) 173cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM52
RM60
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
43
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11