FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Hugill

4.6.1992(32) 184cm 64Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM52
CDM46
RM59
RB48
RWB50
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
24
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19