FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Curran

16.7.1996(28) 172cm 68Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM47
RM49
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15