FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Tamayo

20.11.1994(29) 175cm 70Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM36
RM52
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
41
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13