FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Asensio

21.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM73
CDM58
RM76
RB57
RWB61
CB48
SW47
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
53
Khéo léo
84
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
84
Giữ bóng
78
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
76
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
50
Sút xa
82
Vô-lê
69
Sút xoáy
81
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15