FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Mandrea

25.12.1996(27) 186cm 78Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
66