FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
36
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13