FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Castro

8.3.1994(30) 172cm 65Kg
ST57
RW64
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM47
RM63
RB48
RWB51
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
30
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21