FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Vitturini

21.2.1997(27) 180cm 72Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM52
RM46
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
13
Chuyền dài
41
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
18
Penalty
11
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18