FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Kojic

28.10.1995(29) 185cm 75Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12