FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Nije

2.10.1995(28) 185cm 75Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM40
RM59
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11