FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Debayo

17.10.1996(28) 183cm 68Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM49
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14