FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Fulignati

31.10.1994(30) 188cm 88Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
42
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59