FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Ponce

29.3.1997(27) 178cm 78Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM52
CDM40
RM60
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
71
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11