FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Billing

11.6.1996(28) 197cm 80Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM61
RM59
RB59
RWB58
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18