FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Borrello

25.7.1995(29) 178cm 79Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM40
RM58
RB42
RWB45
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
63
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15