FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Micheal Azira

22.8.1987(37) 178cm 73Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM63
RM56
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14