FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Maddison

23.11.1996(27) 179cm 73Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM52
RM65
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
38
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
84
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
72
Đánh đầu
31
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19