FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodin Quinones

30.5.1995(29) 185cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM53
RM58
RB56
RWB56
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
70
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20