FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Bonatini

28.3.1994(30) 185cm 80Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM62
CM58
CDM49
RM64
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
36
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
69
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20