FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Morrell

3.1.1997(27) 168cm 64Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM53
RM56
RB54
RWB55
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16