FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vegard Bergan

20.2.1995(29) 193cm 85Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM55
RM45
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
43
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15