FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Tapia

28.7.1995(29) 185cm 78Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM65
RM62
RB61
RWB62
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
54
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13