FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Brownhill

19.12.1995(28) 178cm 69Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM60
RM62
RB62
RWB62
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14