FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ailton

16.3.1995(29) 181cm 66Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11