FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Vecchia

23.1.1995(29) 182cm 78Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
32
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16