FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luismi

5.5.1992(32) 179cm 79Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM49
CM54
CDM63
RM48
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16