FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Conlon

3.2.1996(28) 173cm 62Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13