FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demarai Gray

28.6.1996(28) 180cm 74Kg
ST60
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM58
CDM44
RM66
RB46
RWB50
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
52
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
30
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15