FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Acosta

12.3.1995(29) 187cm 84Kg
ST28
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB30
RWB29
CB30
SW30
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
27
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
63
TM đổ người
61
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
62