FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Said Benrahma

10.8.1995(29) 172cm 67Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16