FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Hamon

1.7.1995(29) 185cm 70Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM22
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
45
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54