FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Vada

6.3.1996(28) 175cm 71Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM65
CDM63
RM66
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11