FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Lundqvist

20.3.1994(30) 175cm 65Kg
ST54
RW62
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM58
RM63
RB62
RWB63
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
21
Thể lực
57
Tăng tốc
82
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
78
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15